Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 5,430,113
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 10.320 397,302 4,100,163 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.350 397,000 1,329,950 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 287,651
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.060 14,767 886 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.950 147,059 286,765 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,717,764