Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,341,002
Xi măng PCB30 kg 516.635 2,000 1,033,270 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.479 584,000 279,794 Thành phố Hà Nội...
Đá dăm 1x2 m3 0.791 0 0
Nước lít 182.700 9 1,644 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.583 0 0
Vật liệu khác % 2.000 13,147 26,294
Nhân công (NC) 428,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.170 366,000 428,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 119,777
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.023 2,436,451 56,038 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,889,000