Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,344,512
Dầu bôi kg 4.500 0 0
Mỡ các loại kg 3.500 151,000 528,500 Thành phố Hồ Chí...
Gỗ ván m3 0.025 0 0
Que hàn kg 11.350 52,000 590,200 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 8.500 25,000 212,500 Thành phố Hà Nội...
Đá mài viên 0.450 0 0
Vật liệu khác % 1.000 13,312 13,312
Nhân công (NC) 6,086,676
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 15.320 397,302 6,086,676 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,494,028
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.950 18,749 17,811 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.120 2,508,998 301,079 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.950 501,176 1,478,469 Thành phố ... ng 1- KV 1
Pa lăng xí... sức nâng: 5 T ca 0.950 334,498 317,773 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 0.950 398,837 378,895 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,925,217