Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 192,555
Xi măng PCB40 kg 39.283 2,000 78,566 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.195 584,000 113,588 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 44.662 9 401 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.910 0 0
Nhân công (NC) 1,094,340
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.990 366,000 1,094,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,286,895