Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 420,825
Que hàn kg 5.300 52,000 275,600 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 3,283,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.970 366,000 3,283,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 739,380
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.011 3,237,455 35,612 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.011 901,448 9,915 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.270 501,176 636,493 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.160 358,492 57,358 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,443,225