Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,111,500
Oxy chai 1.800 0 0
Khí gas kg 3.600 0 0
Thép tấm kg 56.000 25,000 1,400,000 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 15.600 0 0
Que hàn kg 12.500 52,000 650,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.000 20,500 61,500
Nhân công (NC) 15,971,565
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 40.200 397,302 15,971,565 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,926,001
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.500 891,221 445,610 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.250 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.500 542,108 271,054 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.800 501,176 1,904,468 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 2.500 358,492 896,230 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.960 2,508,998 2,408,638 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 24,009,067