Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 11,240
Xi măng trắng kg 8.020 0 0
Bột màu kg 0.111 0 0
Bột đá kg 9.570 0 0
Xi măng PCB40 kg 3.488 2,000 6,976 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.019 220,000 4,224 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 4.496 9 40 Thành phố Hà Nội...
Đá trắng nhỏ kg 16.620 0 0
Nhân công (NC) 294,003
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.740 397,302 294,003 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 305,244