Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 509,680
Que hàn kg 6.500 52,000 338,000 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 5,680,320
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.520 366,000 5,680,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,135,813
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.058 542,108 31,442 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.014 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.058 3,237,455 187,772 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.600 501,176 801,881 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.320 358,492 114,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,325,813