Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 312,496
Bu lông cái 14.274 0 0
Que hàn kg 1.583 52,000 82,316 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 22.613 0 0
Thép tấm kg 8.612 25,000 215,300 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 2,976 14,880
Nhân công (NC) 1,871,295
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.710 397,302 1,871,295 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 355,875
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.065 2,282,900 148,388 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.414 501,176 207,486 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,539,667