Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho máy sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 32,484
Điện năng kWh 2.000 3,007 6,014 - Thời gian: 20...
Cồn công nghiệp kg 0.150 18,000 2,700 Thành phố Hà Nội...
Giấy ráp số 0 tờ 0.200 0 0
Dây điện Cu/... m 1.000 22,770 22,770 Thành phố Hà Nội...
Giẻ lau kg 0.100 10,000 1,000 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 882,316
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.540 397,000 611,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 2 công 0.580 467,131 270,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 72,239
Mê gôm mét... y đo điện trở) ca 0.083 40,128 3,330 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo điệ... trở một chiều ca 0.083 142,910 11,861 Thành phố ... ng 1- KV 1
Hợp bộ thí... n áp đến 1 kV) ca 0.063 403,740 25,435 Thành phố ... ng 1- KV 1
Hợp bộ đo lường ca 0.042 752,669 31,612 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 987,040