Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 505,585
Que hàn kg 6.930 52,000 360,360 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 3,938,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.760 366,000 3,938,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,082,086
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.040 542,108 21,684 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.040 891,221 35,648 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.010 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.730 501,176 867,034 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.160 358,492 57,358 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.040 2,508,998 100,359 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,525,831