Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,686,700
Dầu bôi kg 4.500 0 0
Mỡ các loại kg 4.000 151,000 604,000 Thành phố Hồ Chí...
Gỗ ván m3 0.025 0 0
Que hàn kg 20.500 52,000 1,066,000 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 15.700 0 0
Đá mài viên 0.500 0 0
Vật liệu khác % 1.000 16,700 16,700
Nhân công (NC) 8,939,309
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.500 397,302 8,939,309 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,614,447
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 3.500 18,749 65,621 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.050 2,508,998 125,449 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 5.700 501,176 2,856,703 Thành phố ... ng 1- KV 1
Pa lăng xí... sức nâng: 5 T ca 3.500 334,498 1,170,743 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 3.500 398,837 1,395,929 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 16,240,456