Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn/lần đầu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Gỗ sàn thao ... m3 0.015 0 0
Tăng đơ Fi 3... cái 0.050 0 0
Bu lông thép... kg 0.730 0 0
Bu lông Fi 2... cái 0.420 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 918,852
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 2.120 433,421 918,852 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 368,238
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.080 542,108 43,368 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.025 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bộ kích ch... huôn 50 - 60 T ca 0.350 498,233 174,381 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.018 4,399,458 79,190 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.080 891,221 71,297 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,287,090