Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 12,002
Xi măng PCB40 kg 3.706 2,000 7,412 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.020 220,000 4,488 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 4.777 9 42 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 119 59
Nhân công (NC) 73,200
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200 366,000 73,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 744
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.002 372,134 744 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 85,946