Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 đoạn ép sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Nhiệt kế | cái | 0.033 | 0 | 0 | |
Đồng hồ đo nước | cái | 0.033 | 0 | 0 | |
Đồng hồ đo l... | cái | 0.003 | 0 | 0 | |
Sổ ép nước | quyển | 1.000 | 0 | 0 | |
Dây điện | m | 2.500 | 0 | 0 | |
Ống tổ ong L=1m | ống | 0.033 | 0 | 0 | |
Quả bo cao su | quả | 0.500 | 0 | 0 | |
Bộ kính ép | bộ | 0.033 | 0 | 0 | |
Đồng hồ đo á... | cái | 0.003 | 0 | 0 | |
Tuy ô dẫn nước | m | 0.500 | 0 | 0 | |
Ống ngoài Fi... | m | 0.250 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 10.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 4,839,146 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 12.180 | 397,302 | 4,839,146 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 480,723 | |||
Máy bơm nư... (250/50, b100) | ca | 1.500 | 320,482 | 480,723 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 5.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 5,319,869 |