Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 13.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 22,121,222
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 40.620 397,302 16,138,432 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 15.070 397,000 5,982,790 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 676,951
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.630 14,767 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 4.540 147,059 667,647 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 22,798,173