Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,370
Xi măng PCB40 kg 2.142 2,000 4,284 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.023 220,000 4,994 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 5.130 9 46 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 93 46
Nhân công (NC) 206,597
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.520 397,302 206,597 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,116
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.003 372,134 1,116 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 217,084