Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn/lần đầu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Gỗ sàn thao ... m3 0.015 0 0
Tăng đơ Fi 3... cái 0.050 0 0
Bu lông thép... kg 0.730 0 0
Bu lông Fi 2... cái 0.420 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 762,821
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 1.760 433,421 762,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 190,550
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.015 4,399,458 65,991 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bộ kích ch... huôn 50 - 60 T ca 0.250 498,233 124,558 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 953,371