Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,052,065
Xi măng PCB40 kg 364.900 2,000 729,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.513 584,000 299,884 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.846 0 0
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 10,314 20,628
Nhân công (NC) 384,300
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.050 366,000 384,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 109,396
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.020 2,282,900 45,658 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,545,762