Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,559,302
Que hàn kg 3.650 52,000 189,800 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 51.810 25,000 1,295,250 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 35.580 0 0
Vật liệu khác % 5.000 14,850 74,252
Nhân công (NC) 10,619,899
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730 397,302 10,619,899 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 461,081
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.920 501,176 461,081 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,640,283