Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 20,419
Xi măng PCB40 kg 6.901 2,000 13,802 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.030 220,000 6,556 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 6.875 9 61 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 36,154
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.091 397,302 36,154 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,488
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.004 372,134 1,488 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 58,062