Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,192,027
Xi măng PCB40 kg 417.175 2,000 834,350 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.512 584,000 299,300 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.845 0 0
Nước lít 179.375 9 1,614 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.086 0 0
Vật liệu khác % 5.000 11,352 56,763
Nhân công (NC) 1,079,700
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.950 366,000 1,079,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 167,184
Máy vận th... sức nâng: 2 T ca 0.110 596,775 65,645 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,438,911