Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 420,916
Que hàn kg 4.793 52,000 249,236 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 6,642,899
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.150 366,000 6,642,899 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 766,246
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.320 358,492 114,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.300 501,176 651,528 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,830,062