Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,045,329
Dầu bôi kg 4.500 0 0
Mỡ các loại kg 3.500 151,000 528,500 Thành phố Hồ Chí...
Gỗ ván m3 0.010 0 0
Que hàn kg 9.740 52,000 506,480 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 9.400 0 0
Đá mài viên 0.280 0 0
Vật liệu khác % 1.000 10,349 10,349
Nhân công (NC) 6,174,082
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 15.540 397,302 6,174,082 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,281,170
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 2.700 18,749 50,622 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.035 2,508,998 87,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.320 501,176 1,162,728 Thành phố ... ng 1- KV 1
Pa lăng xí... sức nâng: 5 T ca 2.700 334,498 903,144 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 2.700 398,837 1,076,859 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,500,582