Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 12,242
Xi măng PCB40 kg 3.913 2,000 7,826 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.015 220,000 3,322 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 3.614 9 32 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 9.500 111 1,062
Nhân công (NC) 99,325
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.250 397,302 99,325 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 111,568