Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 30.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 50.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 193,832,505
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 371.360 397,302 147,542,305 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 116.600 397,000 46,290,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,844,460
Máy thủy b... y bình điện tử ca 5.400 14,767 79,741 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 73.200 147,059 10,764,718 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 204,676,965