Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 991,583
Khí gas kg 1.800 0 0
Que hàn kg 4.200 52,000 218,400 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 995.000 0 0
Thép tấm kg 30.730 25,000 768,250 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.900 0 0
Vật liệu khác % 0.500 9,866 4,933
Nhân công (NC) 4,608,710
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 11.600 397,302 4,608,710 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 501,176
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.000 501,176 501,176 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,101,469