Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 15,112,185
Que hàn kg 4.750 52,000 247,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 14,500 14,790,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 0.500 150,370 75,185
Nhân công (NC) 2,313,120
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.320 366,000 2,313,120 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 583,593
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.160 358,492 57,358 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.050 501,176 526,234 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 18,008,898