Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,504
Bu lông mạ M... cái 9.000 500 4,500 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.042 0 0
Vật liệu khác % 0.100 45 4
Nhân công (NC) 325,788
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.820 397,302 325,788 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 359
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.024 14,990 359 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 330,652