Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.600 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 2.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 2,458,782
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.470 397,302 1,775,942 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.720 397,000 682,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 68,090
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.030 14,767 443 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.460 147,059 67,647 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,526,872