Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 996,767
Xi măng PCB40 kg 320.825 2,000 641,650 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.524 584,000 305,899 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.863 0 0
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 9,493 47,465
Nhân công (NC) 2,562,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.000 366,000 2,562,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 158,205
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.243 354,105 86,047 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 0.020 3,607,893 72,157 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,716,972