Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 213,914
Xi măng PCB40 kg 71.280 2,000 142,560 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.321 220,000 70,686 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 74.250 9 668 Thành phố Hà Nội...
Gạch silicát... viên 432.000 0 0
Nhân công (NC) 827,159
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.260 366,000 827,159 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,041,074