Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 114,096
Xi măng PCB40 kg 38.016 2,000 76,032 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.171 220,000 37,708 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 39.600 9 356 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 101.000 0 0
Nhân công (NC) 523,380
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.430 366,000 523,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 637,476