Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 3.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 21.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 70,208,396
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 127.700 397,302 50,735,546 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 49.050 397,000 19,472,850 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,846,851
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.380 14,767 20,378 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 12.420 147,059 1,826,472 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 72,055,247