Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 173,635
Xi măng PCB40 kg 28.362 2,000 56,724 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.200 584,000 116,508 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 44.825 9 403 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.910 0 0
Nhân công (NC) 969,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.650 366,000 969,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,143,535