Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 777,296
Gỗ nhóm 4 m3 0.032 0 0
Que hàn kg 14.800 52,000 769,600 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 1.700 0 0
Bu lông cườn... kg 8.700 0 0
Vật liệu khác % 1.000 7,696 7,696
Nhân công (NC) 6,146,271
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 15.470 397,302 6,146,271 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,379,418
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.700 501,176 1,854,351 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.230 2,282,900 525,067 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,302,985