Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 91,501
Xi măng PCB40 kg 26.600 2,000 53,200 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.172 220,000 37,950 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 39.060 9 351 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 104.000 0 0
Nhân công (NC) 655,140
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.790 366,000 655,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 746,641