Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 14,848,115
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 27.280 397,302 10,838,415 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 10.100 397,000 4,009,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 499,126
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.140 14,767 2,067 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 3.380 147,059 497,059 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 15,347,242