Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 5.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 13,235,354
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 24.170 397,302 9,602,804 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 9.150 397,000 3,632,550 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,345,976
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.410 14,767 6,054 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 2.480 540,291 1,339,921 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,581,330