Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 13,638,855
Khí gas kg 2.580 0 0
Bu lông cái 20.440 0 0
Thép hình kg 497.030 0 0
Thép tấm kg 542.840 25,000 13,571,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.290 0 0
Vật liệu khác % 0.500 135,710 67,855
Nhân công (NC) 9,455,802
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.800 397,302 9,455,802 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,114,541
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.330 2,260,576 745,990 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 3.590 67,405 241,983 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 1.980 1,074,024 2,126,567 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 26,209,199