Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,703
Amiăng kg 0.090 0 0
Xi măng PCB30 kg 0.300 2,000 600 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 0.080 0 0
Dây đay kg 0.160 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 0.050 22,070 1,103 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.020 0 0
Vật liệu khác % 0.010 17 0
Nhân công (NC) 87,840
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.240 366,000 87,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 89,543