Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 49,920
Que hàn kg 0.960 52,000 49,920 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 349,511
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.050 332,868 349,511 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 721,552
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.133 2,282,900 303,625 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.050 542,108 27,105 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.024 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Búa căn kh... í nén: 3 m3/ph ca 0.420 21,147 8,881 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 360 m3/h ca 0.210 1,269,852 266,668 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.230 501,176 115,270 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,120,984