Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 297,295
Dây thép kg 16.070 18,500 297,295 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,005.000 0 0
Nhân công (NC) 5,834,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.940 366,000 5,834,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 267,563
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.030 3,237,455 97,123 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.400 358,492 143,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.030 901,448 27,043 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,398,898