Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 146,368
Xi măng PCB40 kg 55.296 2,000 110,592 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.161 220,000 35,420 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 39.600 9 356 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 12,... viên 61.000 0 0
Nhân công (NC) 409,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.120 366,000 409,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 556,288