Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho lần TN/1 cọc sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 163,800 | |||
Quả búa 14T | quả | 0.005 | 0 | 0 | |
Đầu đo gia t... | bộ | 0.200 | 0 | 0 | |
Bu lông cườn... | cái | 20.000 | 0 | 0 | |
Thép gia cố ... | kg | 204.000 | 0 | 0 | |
Que hàn | kg | 3.000 | 52,000 | 156,000 | Thành phố Hà Nội... |
Mũi khoan bê... | cái | 2.500 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 5.000 | 1,560 | 7,800 | |
Nhân công | (NC) | 12,710,052 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 20.000 | 397,302 | 7,946,052 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Kỹ sư bậc 4,0/8 | công | 12.000 | 397,000 | 4,764,000 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 7,500,657 | |||
Máy khoan ... suất: 0,75 kW | ca | 1.200 | 15,214 | 18,256 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Biến thế h... ng suất: 23 kW | ca | 2.500 | 501,176 | 1,252,940 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T | ca | 1.500 | 3,055,996 | 4,583,994 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Bộ thiết b... biến dạng lớn) | ca | 1.500 | 1,096,978 | 1,645,467 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 5.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 20,374,510 |