Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 10m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cát vàng kg 78.534 0 0
Lưỡi cắt bê ... cái 0.050 0 0
Đá trộn nhựa... tấn 1.600 0 0
Nhựa đường kg 9.266 0 0
Nhân công (NC) 488,682
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 397,302 488,682 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 153,811
Thiết bị n... u nhựa 500 lít ca 0.024 470,705 11,296 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt bê... CV (MCD 218) ca 0.250 570,058 142,514 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 642,493