Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 26,455,499
Que hàn kg 13.440 52,000 698,880 Thành phố Hà Nội...
Khí gas kg 0.156 0 0
Thép tấm kg 1,025.000 25,000 25,625,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.078 0 0
Vật liệu khác % 0.500 263,238 131,619
Nhân công (NC) 5,880,078
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 14.800 397,302 5,880,078 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,220,146
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.270 2,282,900 616,383 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.200 501,176 1,603,763 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy uốn ốn... ,0 kW - 2,8 kW ca 0.500 0 0
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 34,555,724