Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 183,003
Xi măng PCB40 kg 53.200 2,000 106,400 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.345 220,000 75,900 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 78.120 9 703 Thành phố Hà Nội...
Gạch silicát... viên 424.000 0 0
Nhân công (NC) 710,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.940 366,000 710,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 893,043