Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 24,883
Xi măng PCB30 kg 0.307 2,000 614 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB40 kg 8.814 2,000 17,628 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.030 220,000 6,578 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 7.098 9 63 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 43,703
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.110 397,302 43,703 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 68,587