Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,458,059
Khí gas kg 3.180 0 0
Que hàn kg 13.190 52,000 685,880 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 879.000 0 0
Thép tấm kg 150.000 25,000 3,750,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.590 0 0
Vật liệu khác % 0.500 44,358 22,179
Nhân công (NC) 7,894,403
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.870 397,302 7,894,403 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,391,856
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.350 2,260,576 791,201 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.140 501,176 1,573,692 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 0.400 67,405 26,962 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,744,318